Đọc nhanh: 戏馆子 (hí quán tử). Ý nghĩa là: rạp hát; nhà hát; kịch viện.
戏馆子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rạp hát; nhà hát; kịch viện
剧场的旧称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戏馆子
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 想学 你 的 帽子戏法 哎
- Anh ấy muốn học hat trick của bạn.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 下馆子
- vào quán ăn
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 哥 可是 前 戏 小王子
- Tôi là vua của màn dạo đầu.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 几个 孩子 正在 大 树底下 游戏
- Mấy em bé đang chơi đùa dưới bóng cây to.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 大使馆 是 恐怖分子 攻击 的 明显 目标
- Đại sứ quán là mục tiêu rõ ràng của các cuộc tấn công khủng bố.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 吃馆子 ( 到 馆子 里 吃 东西 )
- đi ăn; ăn tiệm; ăn quán
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 不 认为 去 餐馆 洗 盘子 就 使 他 掉价
- anh ấy không nghĩ là rửa chén ở nhà hàng làm anh bị giảm giá trị
- 孩子 们 在 周末 玩 电玩 游戏 , 玩得 很 开心
- Bọn trẻ chơi game điện tử vào cuối tuần và rất vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
戏›
馆›