guǎn
volume volume

Từ hán việt: 【quản】

Đọc nhanh: (quản). Ý nghĩa là: mệt mỏi; bệnh tật; ốm đau.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mệt mỏi; bệnh tật; ốm đau

疲劳;病

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quản
    • Nét bút:丶一ノ丶一丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KJRR (大十口口)
    • Bảng mã:U+75EF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp