馅儿 xiàn er
volume volume

Từ hán việt: 【hãm nhi】

Đọc nhanh: 馅儿 (hãm nhi). Ý nghĩa là: nhân. Ví dụ : - 你喜欢吃什么馅儿? Cậu thích ăn nhân gì?. - 我喜欢吃肉馅儿饺子。 Tôi thích ăn há cảo nhân thịt.. - 我要一个菜馅儿包子。 Tôi muốn một cái bánh bao nhân rau.

Ý Nghĩa của "馅儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

馅儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhân

面食、点心里包的糖、豆沙或细碎的肉、菜等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 什么 shénme 馅儿 xiànér

    - Cậu thích ăn nhân gì?

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 肉馅 ròuxiàn ér 饺子 jiǎozi

    - Tôi thích ăn há cảo nhân thịt.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 一个 yígè cài 馅儿 xiànér 包子 bāozi

    - Tôi muốn một cái bánh bao nhân rau.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 馅儿

  • volume volume

    - 妈妈 māma 正在 zhèngzài 馅儿 xiànér

    - Mẹ đang trộn nhân.

  • volume volume

    - 瘦肉 shòuròu 馅儿 xiànér

    - nhân thịt nạc.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 一个 yígè cài 馅儿 xiànér 包子 bāozi

    - Tôi muốn một cái bánh bao nhân rau.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 肉馅 ròuxiàn ér 饺子 jiǎozi

    - Tôi thích ăn há cảo nhân thịt.

  • volume volume

    - 饺子馅 jiǎozixiàn ér shì hūn de 还是 háishì de

    - Nhân bánh chẻo là mặn hay chay vậy?

  • volume volume

    - lào 馅儿饼 xiànérbǐng

    - nướng bánh có nhân.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 什么 shénme 馅儿 xiànér

    - Cậu thích ăn nhân gì?

  • volume volume

    - zhè 本来 běnlái shì 捏造 niēzào de 一对 yīduì zhèng jiù 露馅儿 lòuxiànér le

    - đây vốn là bịa đặt, đem đối chứng là lộ ra ngay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hãm
    • Nét bút:ノフフノフノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVNHX (弓女弓竹重)
    • Bảng mã:U+9985
    • Tần suất sử dụng:Trung bình