Đọc nhanh: 饲料 (tự liệu). Ý nghĩa là: thức ăn gia súc. Ví dụ : - 饲料里再搀点水。 Trộn thêm ít nước vào thức ăn gia súc.. - 拌和饲料 trộn thức ăn gia súc
饲料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thức ăn gia súc
喂家畜或家禽的食物
- 饲料 里 再 搀点 水
- Trộn thêm ít nước vào thức ăn gia súc.
- 拌和 饲料
- trộn thức ăn gia súc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饲料
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 拌和 饲料
- trộn thức ăn gia súc
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 饲料 里 再 搀点 水
- Trộn thêm ít nước vào thức ăn gia súc.
- 他 买 了 很多 鸡饲料
- Anh ấy mua rất nhiều thức ăn cho gà.
- 他 在 修理 旧 的 饲料 槽
- Anh ấy đang sửa chữa máng ăn cũ.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 事情 果然 如 我 所料
- Quả nhiên sự việc đúng như tôi dự đoán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
饲›