Đọc nhanh: 轧饲料机 (yết tự liệu cơ). Ý nghĩa là: máy ép cỏ khô.
轧饲料机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy ép cỏ khô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轧饲料机
- 无机肥料
- phân vô cơ.
- 拌和 饲料
- trộn thức ăn gia súc
- 饲料 里 再 搀点 水
- Trộn thêm ít nước vào thức ăn gia súc.
- 他 买 了 很多 鸡饲料
- Anh ấy mua rất nhiều thức ăn cho gà.
- 他 在 修理 旧 的 饲料 槽
- Anh ấy đang sửa chữa máng ăn cũ.
- 我们 用 织机 编制 布料
- Chúng tôi sử dụng máy dệt để dệt vải.
- 放入 料理 机里 选择 果蔬 键 打成 菠菜 汁
- cho vào máy xay, chọn nút làm nước ép trái cây và rau
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
机›
轧›
饲›