Đọc nhanh: 饲育 (tự dục). Ý nghĩa là: chăn nuôi.
饲育 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chăn nuôi
喂养
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饲育
- 他 去 了 教育局 办事
- Anh ấy đi đến sở giáo dục làm việc.
- 他们 育 了 三个 孩子
- Họ đã nuôi ba đứa trẻ.
- 他们 育 优秀学生
- Họ bồi dưỡng những học sinh xuất sắc.
- 他们 提供 体育用品
- Họ cung cấp đồ dùng thể thao.
- 他 买 了 很多 鸡饲料
- Anh ấy mua rất nhiều thức ăn cho gà.
- 黄河水 养育 了 无数 人
- Nước sông Hoàng Hà đã nuôi sống vô số người.
- 他 受到 了 良好 的 教育
- Anh ấy đã nhận được sự giáo dục tốt.
- 他 创办 了 一家 在线教育 平台
- Anh ấy sáng lập một nền tảng giáo dục trực tuyến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
育›
饲›