饭食儿 fànshí er
volume volume

Từ hán việt: 【phạn thực nhi】

Đọc nhanh: 饭食儿 (phạn thực nhi). Ý nghĩa là: cơm canh.

Ý Nghĩa của "饭食儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

饭食儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cơm canh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饭食儿

  • volume volume

    - 米饭 mǐfàn 面食 miànshí 花花搭搭 huāhuadādā 地换 dìhuàn zhe 样儿 yànger chī

    - thay đổi cơm bằng mì.

  • volume volume

    - 使劲儿 shǐjìner 食物 shíwù 咽下去 yànxiàqù 嘴唇 zuǐchún dōu 扭曲 niǔqū 起来 qǐlai

    - Anh ta nỗ lực nuốt thức ăn xuống, môi cười của anh ta bị méo mó.

  • volume volume

    - zài 食堂 shítáng 吃饭 chīfàn 自己 zìjǐ 起火 qǐhuǒ 方便 fāngbiàn duō le

    - Ăn cơm ở nhà ăn tiện hơn ăn cơm ở nhà nhiều.

  • volume volume

    - gāng 吃完饭 chīwánfàn zài 院子 yuànzi 绕弯儿 ràowāner

    - anh ấy vừa ăn cơm xong, đi tản bộ vòng quanh trong vườn.

  • volume volume

    - 掌勺儿 zhǎngsháoér de ( 饭馆 fànguǎn 食堂 shítáng zhōng 主持 zhǔchí 烹调 pēngtiáo de 厨师 chúshī )

    - đầu bếp; thợ nấu

  • volume volume

    - 孩子 háizi zài 托儿所 tuōérsuǒ 饮食起居 yǐnshíqǐjū dōu yǒu 规律 guīlǜ

    - Trẻ con ở nhà trẻ, ăn uống sinh hoạt đều có nề nếp.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 起得 qǐdé 过早 guòzǎo 午饭 wǔfàn hòu 有点儿 yǒudiǎner 发困 fākùn

    - Hôm nay dậy sớm quá, sau khi ăn cơm trưa hơi buồn ngủ.

  • volume volume

    - chī wán 晚饭 wǎnfàn zài kàn 电影 diànyǐng hái gēn tàng ér

    - Ăn xong cơm tối rồi đi xem phim vẫn còn kịp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phãn , Phạn
    • Nét bút:ノフフノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVHE (弓女竹水)
    • Bảng mã:U+996D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao