Đọc nhanh: 呆瞪瞪 (ngai trừng trừng). Ý nghĩa là: ngây mặt.
呆瞪瞪 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngây mặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呆瞪瞪
- 干瞪眼
- Giương mắt nhìn
- 面对 这种 阵势 , 他 惊 得 目瞪口呆
- đối mặt với tình thế này, anh ấy kinh sợ đến nổi trố mắt đờ đẫn.
- 孩子 们 瞪 大 眼睛 , 看着 表演
- Bọn trẻ mở to mắt, xem màn biểu diễn.
- 孩子 听 故事 听得入 了 神 , 傻呵呵 地瞪大 了 两只 眼睛
- đứa trẻ mải mê nghe chuyện, mở to hai mắt một cách ngây ngô.
- 他 瞪 大 眼睛 , 看着 那个 怪物
- Anh ấy trợn tròn mắt, nhìn con quái vật đó.
- 他 瞪 我 一眼 就 走 了
- Anh ấy lườm tôi một cái rồi đi mất.
- 他 直瞪瞪 地望 着 地面 , 神情 木然
- anh ấy thẩn thờ nhìn xuống đất, vẻ mặt thất thần.
- 他 瞪 着 我 , 愣住 了
- Anh ấy sững sờ nhìn tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呆›
瞪›