Đọc nhanh: 饭局 (phạn cục). Ý nghĩa là: bữa tiệc; bữa ăn; tiệc, bữa xã giao.
饭局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bữa tiệc; bữa ăn; tiệc, bữa xã giao
指宴请; 应酬; 宴会;聚餐
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饭局
- 三盘 棋 却 有 两盘 是 和 局
- chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
- 鲜果 局
- quầy hoa quả.
- 下班 回家 先 做饭
- Tan ca về nhà nấu ăn trước.
- 下课后 我 去 吃 午饭
- Tôi đi ăn trưa sau giờ học.
- 他们 组了 个 饭局
- Họ tổ chức một bữa ăn tối.
- 不会 做饭 别说 照顾 别人
- Còn không biết nấu ăn chứ đừng nói là lo cho người khác.
- 下班 后 我们 去 吃饭 吧
- Sau khi tan làm chúng ta đi ăn đi.
- 下 了 这节 课 , 我 就 去 吃饭
- Học xong tiết này, tôi sẽ đi ăn cơm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
局›
饭›