Đọc nhanh: 饧涩 (đường sáp). Ý nghĩa là: lem nhem.
饧涩 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lem nhem
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饧涩
- 文字 晦涩
- từ ngữ khó hiểu
- 干涩 的 嘴唇
- môi khô
- 眼睛 发 饧
- mắt díp lại
- 她 羞涩 地向 我 道歉
- Cô ấy ngượng ngùng xin lỗi tôi.
- 文字 枯涩
- chữ nghĩa khô khan.
- 这种 酒 味道 有些 涩
- Rượu này có vị hơi chát.
- 文笔 艰涩 无味
- văn khô khan vô vị
- 爱是 一块 蜜糖 , 即使 你 心头 苦涩 , 也 能 甜 到 心窝 里 去
- Tình yêu là một miếng mật ong, ngay cả khi bạn đau khổ, vẫn có thể ngọt ngào trong tim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
涩›
饧›