Các biến thể (Dị thể) của 涩
歮 渋 澁 濇 瀒 𡉔 𣴻 𣹣 𣾫 𣿠 𤁍
澀
涩 là gì? 涩 (Sáp). Bộ Thuỷ 水 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丶丶一フノ丶丨一丨一). Ý nghĩa là: 2. chát sít. Từ ghép với 涩 : 輪軸上發澀,該上點油了 Trục rít rồi, nên cho ít dầu vào, 這柿子很澀 Quả hồng này chát quá, 文字很澀 Câu văn rất khó hiểu. Chi tiết hơn...