Các biến thể (Dị thể) của 涩

  • Cách viết khác

    𡉔 𣴻 𣹣 𣾫 𣿠 𤁍

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 涩 theo âm hán việt

涩 là gì? (Sáp). Bộ Thuỷ (+7 nét). Tổng 10 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 2. chát sít. Từ ghép với : Trục rít rồi, nên cho ít dầu vào, Quả hồng này chát quá, Câu văn rất khó hiểu. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. rít, ráp, sáp, không trơn tru
  • 2. chát sít

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Rít (không trơn)

- Trục rít rồi, nên cho ít dầu vào

* ② Chát

- Quả hồng này chát quá

* ③ Khó hiểu

- Câu văn rất khó hiểu.

Từ ghép với 涩