食道炎 shídào yán
volume volume

Từ hán việt: 【thực đạo viêm】

Đọc nhanh: 食道炎 (thực đạo viêm). Ý nghĩa là: Viêm thực quản, viêm đường tiêu hóa trên.

Ý Nghĩa của "食道炎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Ốm Đau

食道炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Viêm thực quản, viêm đường tiêu hóa trên

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食道炎

  • volume volume

    - 那瓶 nàpíng 食用 shíyòng 味道 wèidao suān

    - Chai giấm ăn đó có vị chua.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 尝试 chángshì le 几道 jǐdào 美食 měishí

    - Chúng tôi đã thử một vài món ngon.

  • volume volume

    - 嫌弃 xiánqì 食物 shíwù de 味道 wèidao

    - Anh ấy ghét mùi của thức ăn.

  • volume volume

    - 值得 zhíde 打飞 dǎfēi de chī de 美食 měishí 难道 nándào 仅仅只是 jǐnjǐnzhǐshì 餐桌上 cānzhuōshàng zuì 接地 jiēdì de zhū

    - Món ăn ngon xứng đáng để làm chuyến bay tới thử, chẳng lẽ lại là thứ thịt lợn bình thường trên bàn ăn sao.

  • volume volume

    - zhè 道菜 dàocài 堪称 kānchēng 顶级 dǐngjí 美食 měishí

    - Món này có thể gọi là tinh hoa của ẩm thực.

  • volume volume

    - zhè 道菜 dàocài 看着 kànzhe jiù yǒu 食欲 shíyù

    - Món ăn này nhìn thôi đã thấy thèm ăn rồi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 味道 wèidao 家乡 jiāxiāng de 食物 shíwù 联想 liánxiǎng

    - Hương vị này gợi liên tưởng đến món ăn quê hương.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 知道 zhīdào 郦食其 lìyìjī shì shuí ma

    - Các bạn có biết Lệ Thực Kỳ là ai không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Tán , Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diễm , Viêm , Đàm
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FF (火火)
    • Bảng mã:U+708E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đạo
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTHU (卜廿竹山)
    • Bảng mã:U+9053
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao