Đọc nhanh: 餐具篮 (xan cụ lam). Ý nghĩa là: Làn đựng bộ đồ ăn.
餐具篮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Làn đựng bộ đồ ăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 餐具篮
- 一套 银 餐具
- Một bộ đồ ăn bằng bạc.
- 她 把 餐具 摆放 整齐
- Cô ấy đã sắp xếp bộ đồ ăn một cách gọn gàng.
- 匕是 古代 的 餐具
- Muỗng là dụng cụ ăn uống thời xưa.
- 她 把 餐具 撤下去 了
- Cô ấy dọn bát đĩa đi.
- 她 送 了 我 一套 高档 餐具
- Cô ấy tặng tôi một bộ đồ ăn cao cấp.
- 我们 买 了 一套 新 的 餐具
- Chúng tôi đã mua một bộ đồ ăn mới.
- 桌子 上 张满 了 餐具
- Trên bàn đã bày đầy dụng cụ ăn uống.
- 她 往 餐具柜 里 放 了 些 盘子
- Cô ấy đã đặt một số đĩa vào tủ bát đĩa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
篮›
餐›