食道癌 shídào ái
volume volume

Từ hán việt: 【thực đạo nham】

Đọc nhanh: 食道癌 (thực đạo nham). Ý nghĩa là: Ung thư thực quản.

Ý Nghĩa của "食道癌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Ốm Đau

食道癌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ung thư thực quản

本病是世界一些国家和地区常见的恶性肿瘤。中国是世界上食道癌的高发国家,也是世界上食道癌高死亡率的国家之一,年平均死亡率为1.3~90.9/10万,而世界人口标化死亡率为2.7~110.6/10万。食道癌在中国有明显的地理聚集现象,高发病率及高病死率地区相当集中,如河北、河南、江苏、山西、陕西、安徽、湖北等地。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食道癌

  • volume volume

    - huàn le 食道癌 shídàoái

    - Bị ung thư thực quản.

  • volume volume

    - 嫌弃 xiánqì 食物 shíwù de 味道 wèidao

    - Anh ấy ghét mùi của thức ăn.

  • volume volume

    - 纤维 xiānwéi 食品 shípǐn duì 肠道 chángdào 有益 yǒuyì

    - Thực phẩm giàu chất xơ tốt cho đường ruột.

  • volume volume

    - zhè 道菜 dàocài 堪称 kānchēng 顶级 dǐngjí 美食 měishí

    - Món này có thể gọi là tinh hoa của ẩm thực.

  • volume volume

    - zhè 道菜 dàocài wèi 特色美食 tèsèměishí

    - Món ăn này là món ăn đặc sắc.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 公道 gōngdào de 价格 jiàgé 出售 chūshòu 优质 yōuzhì 食品 shípǐn

    - Chúng tôi bán thực phẩm chất lượng với giá cả hợp lý.

  • volume volume

    - zhè 道菜 dàocài 看着 kànzhe jiù yǒu 食欲 shíyù

    - Món ăn này nhìn thôi đã thấy thèm ăn rồi.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 知道 zhīdào 郦食其 lìyìjī shì shuí ma

    - Các bạn có biết Lệ Thực Kỳ là ai không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+12 nét)
    • Pinyin: ái , Yán
    • Âm hán việt: Ngai , Nham
    • Nét bút:丶一ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRRU (大口口山)
    • Bảng mã:U+764C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đạo
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTHU (卜廿竹山)
    • Bảng mã:U+9053
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao