Đọc nhanh: 食谱 (thực phả). Ý nghĩa là: sách dạy nấu ăn, thực đơn. Ví dụ : - 幼儿园食谱。 thực đơn của nhà trẻ.. - 一周食谱。 thực đơn một tuần.
食谱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sách dạy nấu ăn
介绍菜肴等制作方法的书
✪ 2. thực đơn
制定的每顿饭菜的单子
- 幼儿园 食谱
- thực đơn của nhà trẻ.
- 一周 食谱
- thực đơn một tuần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食谱
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 一周 食谱
- thực đơn một tuần.
- 幼儿园 食谱
- thực đơn của nhà trẻ.
- 食谱 种类 很 丰富
- Thực đơn có nhiều loại.
- 朋友 推荐 我 减肥 食谱
- Bạn tôi đã giới thiệu thực đơn giảm cân cho tôi.
- 丰衣足食
- cơm no áo ấm
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 她 一再 研读 食谱 , 就象 钻研 科学 一样 地 钻研 烹调
- Cô ấy xem đi xem lại công thức nấu ăn , giống như khi cô ấy nghiên cứu khoa học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
谱›
食›