食谱 shípǔ
volume volume

Từ hán việt: 【thực phả】

Đọc nhanh: 食谱 (thực phả). Ý nghĩa là: sách dạy nấu ăn, thực đơn. Ví dụ : - 幼儿园食谱。 thực đơn của nhà trẻ.. - 一周食谱。 thực đơn một tuần.

Ý Nghĩa của "食谱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

食谱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sách dạy nấu ăn

介绍菜肴等制作方法的书

✪ 2. thực đơn

制定的每顿饭菜的单子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 幼儿园 yòuéryuán 食谱 shípǔ

    - thực đơn của nhà trẻ.

  • volume volume

    - 一周 yīzhōu 食谱 shípǔ

    - thực đơn một tuần.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食谱

  • volume volume

    - 丰美 fēngměi de 食品 shípǐn

    - thực phẩm dồi dào.

  • volume volume

    - 一周 yīzhōu 食谱 shípǔ

    - thực đơn một tuần.

  • volume volume

    - 幼儿园 yòuéryuán 食谱 shípǔ

    - thực đơn của nhà trẻ.

  • volume volume

    - 食谱 shípǔ 种类 zhǒnglèi hěn 丰富 fēngfù

    - Thực đơn có nhiều loại.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou 推荐 tuījiàn 减肥 jiǎnféi 食谱 shípǔ

    - Bạn tôi đã giới thiệu thực đơn giảm cân cho tôi.

  • volume volume

    - 丰衣足食 fēngyīzúshí

    - cơm no áo ấm

  • volume volume

    - 不得 bùdé 随意 suíyì 动用 dòngyòng 库存 kùcún 粮食 liángshí

    - không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.

  • volume volume

    - 一再 yīzài 研读 yándú 食谱 shípǔ 就象 jiùxiàng 钻研 zuānyán 科学 kēxué 一样 yīyàng 钻研 zuānyán 烹调 pēngtiáo

    - Cô ấy xem đi xem lại công thức nấu ăn , giống như khi cô ấy nghiên cứu khoa học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phả , Phổ
    • Nét bút:丶フ丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTCA (戈女廿金日)
    • Bảng mã:U+8C31
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao