Đọc nhanh: 食蚁兽 (thực nghĩ thú). Ý nghĩa là: loài thú ăn kiến.
食蚁兽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loài thú ăn kiến
哺乳动物,大的约四尺长,小的只有二尺左右,舌头细长,能伸出口外,舌面能分泌黏液,没有牙,尾巴肥大多毛,全身毛棕褐色吃蚂蚁和其他昆虫产在南美洲热带地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食蚁兽
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 三只 蚂蚁 找 食物
- Ba con kiến đang tìm thức ăn.
- 丰衣足食
- cơm no áo ấm
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兽›
蚁›
食›