Đọc nhanh: 食腐动物 (thực hủ động vật). Ý nghĩa là: người nhặt rác.
食腐动物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người nhặt rác
scavenger
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食腐动物
- 斑马 是 草食性 动物
- Ngựa vằn là động vật ăn cỏ.
- 杂食 动物
- động vật ăn tạp
- 草食动物
- động vật ăn cỏ
- 动物 的 种类 可 分为 食肉动物 和 食草动物 两大类
- Các loại động vật có thể được chia thành hai loại: động vật ăn thịt và động vật ăn cỏ.
- 食物 腐败 会 产生 细菌
- Thức ăn ôi thiu sẽ sinh ra vi khuẩn.
- 易腐烂 的 食物 要 尽快 吃掉
- Thức ăn dễ nhanh hỏng nên cần phải ăn càng sớm càng tốt.
- 血豆腐 用 动物 的 血 制成 的 豆腐 状 的 食品
- Một loại thực phẩm giống như đậu phụ được làm từ máu động vật.
- 她 像 自己 否认 的 肉食动物 一样 把 它们 吃掉 了
- Cô nuốt chửng chúng như một loài động vật ăn thịt mà cô phủ nhận mình là vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
物›
腐›
食›