Đọc nhanh: 预制房 (dự chế phòng). Ý nghĩa là: Nhà chuẩn bị chế tạo.
预制房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà chuẩn bị chế tạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预制房
- 他 曾 预言 , 房价 即将 下跌
- Anh ấy từng dự đoán giá nhà sẽ sớm giảm.
- 豪华 房 万豪 商务 大酒店 预订
- Phòng vip, Đặt phòng Khách sạn Marriott Business
- 预计 房价 会 急剧 上涨
- Giá nhà dự kiến sẽ tăng vọt.
- 我们 为 你 在 普拉 扎 旅馆 预订 了 两夜 的 房间
- Chúng tôi đã đặt phòng cho bạn tại khách sạn Plaza trong hai đêm.
- 他 曾 参预 这个 规划 的 制订 工作
- anh ấy đã từng tham dự công tác định quy hoạch này
- 他们 正在 制定 新 的 预防措施 来 减少 交通事故 的 发生率
- Họ đang phát triển các biện pháp dự phòng mới để giảm tỷ lệ xảy ra tai nạn giao thông.
- 这部 电影 的 票房 预测 很 高
- Doanh thu của bộ phim này dự là rất cao.
- 项目 受到 预算 制约
- Dự án bị hạn chế bởi ngân sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
房›
预›