Đọc nhanh: 预制构件 (dự chế cấu kiện). Ý nghĩa là: cấu kiện chế sẵn; cấu kiện làm sẵn.
预制构件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấu kiện chế sẵn; cấu kiện làm sẵn
按照设计规格在工厂或现场预先制成的钢、木或混凝土构件
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预制构件
- 这件 商品 是 中国 制
- Sản phẩm này là do Trung Quốc sản xuất.
- 皮制品 任 一种 由 压平 上光 或 鞣制 过 的 皮 制成 的 物品 或 部件
- Bất kỳ loại sản phẩm bằng da nào được làm từ da được nén phẳng, đánh bóng hoặc tẩy da.
- 开关 一种 用来 控制电路 中 电 流量 的 电流 器件
- "Đó là một loại thiết bị dùng để điều khiển lượng dòng điện trong mạch điện."
- 他们 制造 汽车零件
- Họ chế tạo linh kiện ô tô.
- 他 曾 参预 这个 规划 的 制订 工作
- anh ấy đã từng tham dự công tác định quy hoạch này
- 提出 体制改革 的 构想
- đề ra ý tưởng thể chế cải cách.
- 他们 正在 制定 新 的 预防措施 来 减少 交通事故 的 发生率
- Họ đang phát triển các biện pháp dự phòng mới để giảm tỷ lệ xảy ra tai nạn giao thông.
- 财务主管 负责 公司 的 预算 和 成本 控制
- Quản lý tài chính chịu trách nhiệm về ngân sách và kiểm soát chi phí của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
制›
构›
预›