苹果泥 píngguǒ ní
volume volume

Từ hán việt: 【biền quả nê】

Đọc nhanh: 苹果泥 (biền quả nê). Ý nghĩa là: Táo nghiền nhuyễn.

Ý Nghĩa của "苹果泥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

苹果泥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Táo nghiền nhuyễn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苹果泥

  • volume volume

    - 宝宝 bǎobǎo ài chī 苹果 píngguǒ

    - Trẻ rất thích ăn bột táo.

  • volume volume

    - 兜住 dōuzhù le 苹果 píngguǒ

    - Anh ấy đã túm lấy quả táo.

  • volume volume

    - 他手 tāshǒu zhe 一个 yígè 苹果 píngguǒ

    - Anh ấy cầm một quả táo.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 很多 hěnduō 水果 shuǐguǒ 比方 bǐfang 苹果 píngguǒ

    - Anh ấy thích nhiều loại trái cây, chẳng hạn như táo.

  • volume volume

    - 乔布斯 qiáobùsī shì 苹果公司 píngguǒgōngsī de 创始人 chuàngshǐrén

    - Steve Jobs là người sáng lập của Apple.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 烟台 yāntái de 特产 tèchǎn shì 苹果 píngguǒ

    - Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 苹果 píngguǒ

    - Anh ấy cũng thích ăn táo.

  • volume volume

    - 书桌上 shūzhuōshàng yǒu 一个 yígè 苹果 píngguǒ

    - Có một quả táo trên bàn làm việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǒ , Kè , Luǒ , Wǒ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WD (田木)
    • Bảng mã:U+679C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Ní , Nǐ , Nì , Niè , Nìng
    • Âm hán việt: , Nễ , Nệ
    • Nét bút:丶丶一フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESP (水尸心)
    • Bảng mã:U+6CE5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Pēng , Pín , Píng
    • Âm hán việt: Biền , Bình , Phanh , Tần
    • Nét bút:一丨丨一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMFJ (廿一火十)
    • Bảng mã:U+82F9
    • Tần suất sử dụng:Cao