Đọc nhanh: 食性 (thực tính). Ý nghĩa là: thói quen về ăn; thói ăn.
食性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thói quen về ăn; thói ăn
动物吃食料的习性以动物为食的叫肉食性,以植物为食的叫草食性,以动物和植物为食的叫杂食性
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食性
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 斑马 是 草食性 动物
- Ngựa vằn là động vật ăn cỏ.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 一名 因 性骚扰
- Một cho quấy rối tình dục.
- 一只 雄性 大猩猩 正在 觅食
- Một con khỉ đột đang tìm kiếm thức ăn
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
食›