Đọc nhanh: 食客 (thực khách). Ý nghĩa là: thực khách; thác thực.
食客 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thực khách; thác thực
古代寄食在贵族官僚家里,为主人策划,奔走的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食客
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一样 的 客人 , 不能 两样 待遇
- cùng một hạng khách, không thể đối xử khác nhau được.
- 我 朋友 是 个 美食 博客
- Bạn tôi là một blogger ẩm thực.
- 下午 只来 了 三位 顾客
- Buổi trưa có 3 khách hàng đến.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
- 下周 我会 去 见 客户
- Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.
- 美食 引来 了 很多 游客
- Ẩm thực ngon thu hút rất nhiều du khách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
食›