食粮 shíliáng
volume volume

Từ hán việt: 【thực lương】

Đọc nhanh: 食粮 (thực lương). Ý nghĩa là: lương thực; món ăn. Ví dụ : - 食粮供应。 cung ứng lương thực.. - 精神食粮。 món ăn tinh thần.. - 煤是工业的食粮。 than là thức ăn của công nghiệp.

Ý Nghĩa của "食粮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

食粮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lương thực; món ăn

人吃的粮食

Ví dụ:
  • volume volume

    - 食粮 shíliáng 供应 gōngyìng

    - cung ứng lương thực.

  • volume volume

    - 精神食粮 jīngshénshíliáng

    - món ăn tinh thần.

  • volume volume

    - 煤是 méishì 工业 gōngyè de 食粮 shíliáng

    - than là thức ăn của công nghiệp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食粮

  • volume volume

    - 仓库 cāngkù 饶有 ráoyǒu 粮食 liángshí

    - Trong kho có nhiều lương thực.

  • volume volume

    - 人们 rénmen zài 田里 tiánlǐ zhǒng 粮食 liángshí

    - Mọi người trồng lương thực trên ruộng dốc.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 天年 tiānnián 不好 bùhǎo 粮食 liángshí 歉收 qiànshōu

    - mùa màng năm nay không tốt, lương thực mất mùa.

  • volume volume

    - 书籍 shūjí shì 精神食粮 jīngshénshíliáng

    - Sách là món ăn tinh thần

  • volume volume

    - le 一些 yīxiē 粮食 liángshí gěi 他们 tāmen

    - Anh ấy đã phát một ít lương thực cho họ.

  • volume volume

    - 仓库 cāngkù 潮气 cháoqì tài 粮食 liángshí jiù 容易 róngyì 发霉 fāméi

    - hơi ẩm trong kho quá nhiều, lương thực dễ bị mốc.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián shì 丰年 fēngnián 食粮 shíliáng 富余 fùyu

    - Năm nay được mùa, lương thực dồi dào.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 粮食产量 liángshíchǎnliàng 超过 chāoguò 往年 wǎngnián

    - sản lượng lương thực năm nay tăng hơn những năm trước

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+7 nét)
    • Pinyin: Liáng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDIAV (火木戈日女)
    • Bảng mã:U+7CAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao