Đọc nhanh: 食品用着色剂 (thực phẩm dụng trứ sắc tễ). Ý nghĩa là: Chất nhuộm màu thực phẩm; Phẩm màu thực phẩm.
食品用着色剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất nhuộm màu thực phẩm; Phẩm màu thực phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食品用着色剂
- 过期 食品 不能 再 食用
- Đồ ăn đã quá hạn không thể ăn nữa.
- 过期 的 食品 不能 食用
- Thực phẩm hết hạn không thể ăn được.
- 尜 汤 ( 用 玉米面 等 做 的 食品 )
- canh bột bắp hình cái cá.
- 豆多 用来 盛放 食品
- Đĩa có chân thường dùng để đựng thực phẩm.
- 他 看 了 牲口 的 牙齿 , 品评 着 毛色 脚腿
- anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.
- 这种 食品 不得 添加 防腐剂
- Loại thực phẩm này không được thêm chất bảo quản vào.
- 血豆腐 用 动物 的 血 制成 的 豆腐 状 的 食品
- Một loại thực phẩm giống như đậu phụ được làm từ máu động vật.
- 我 唯一 了解 的 人类 用得着 树皮 的 食物 是 肉桂
- Loại vỏ cây duy nhất mà tôi biết mà con người tiêu thụ là quế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
品›
用›
着›
色›
食›