Đọc nhanh: 食品包装 (thực phẩm bao trang). Ý nghĩa là: bao bì thực phẩm.
食品包装 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bao bì thực phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食品包装
- 食物 的 包装 很 安全
- Bao bì của thực phẩm rất an toàn.
- 包装 食品 要 小心
- Phải cẩn thận khi đóng gói thực phẩm.
- 商品 的 包装 很 环保
- Bao bì sản phẩm rất thân thiện môi trường.
- 铝箔 用于 包装 食物
- Hợp kim nhôm được sử dụng để đóng gói thực phẩm.
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 拆开 包装 检查 里面 的 物品
- Mở bao bì để kiểm tra các vật phẩm bên trong.
- 我刚 看到 他 在 沃尔玛 打包 食品
- Tôi vừa thấy anh ấy xách đồ tạp hóa ở Walmart.
- 汉堡包 是 一种 快餐 食品
- Hamburger là một loại thức ăn nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
品›
装›
食›