Đọc nhanh: 香烟包装 (hương yên bao trang). Ý nghĩa là: bao bì thuốc lá.
香烟包装 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bao bì thuốc lá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香烟包装
- 他 爱抽 香烟
- Anh ấy thích hút thuốc lá thơm.
- 她 把 饼干 匆忙 装进 背包 里
- Cô ấy vội vàng lấy bánh bích quy cho vào balo.
- 包装 食品 要 小心
- Phải cẩn thận khi đóng gói thực phẩm.
- 商品 的 包装 很 环保
- Bao bì sản phẩm rất thân thiện môi trường.
- 他 帮 我 包装 了 行李
- Anh ấy đã giúp tôi đóng gói hành lý.
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 他 把 所有 的 衣服 都 包 捆起来 装进 袋子 里
- Anh ta thu dọn tất cả quần áo của mình và cho vào túi.
- 他 每天 都 会 抽 两包 香烟
- Anh ấy mỗi ngày hút hai bao thuốc lá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
烟›
装›
香›