保健品包装 bǎojiàn pǐn bāozhuāng
volume volume

Từ hán việt: 【bảo kiện phẩm bao trang】

Đọc nhanh: 保健品包装 (bảo kiện phẩm bao trang). Ý nghĩa là: bao bì thực phẩm chức năng.

Ý Nghĩa của "保健品包装" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

保健品包装 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bao bì thực phẩm chức năng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保健品包装

  • volume volume

    - qǐng 注意 zhùyì 装备 zhuāngbèi 绑定 bǎngdìng de 物品 wùpǐn de 保留 bǎoliú zhě 不能变更 bùnéngbiàngēng

    - Xin lưu ý: Không thể thay đổi người giữ các thiết bị đã ràng buộc.

  • volume volume

    - 保健品 bǎojiànpǐn 不能 bùnéng 代替 dàitì 药物 yàowù

    - Thực phẩm chức năng không thể thay thế thuốc.

  • volume volume

    - 包装 bāozhuāng 食品 shípǐn yào 小心 xiǎoxīn

    - Phải cẩn thận khi đóng gói thực phẩm.

  • volume volume

    - 商品 shāngpǐn de 包装 bāozhuāng hěn 环保 huánbǎo

    - Bao bì sản phẩm rất thân thiện môi trường.

  • volume volume

    - 产品包装 chǎnpǐnbāozhuāng 保证 bǎozhèng 全性 quánxìng 保真 bǎozhēn

    - Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.

  • volume volume

    - 拆开 chāikāi 包装 bāozhuāng 检查 jiǎnchá 里面 lǐmiàn de 物品 wùpǐn

    - Mở bao bì để kiểm tra các vật phẩm bên trong.

  • volume volume

    - wèi 父母 fùmǔ 购买 gòumǎi 保健品 bǎojiànpǐn

    - Mua thực phẩm chức năng cho bố mẹ.

  • - 每天 měitiān 使用 shǐyòng 养肤品 yǎngfūpǐn 保持 bǎochí 皮肤 pífū de 健康 jiànkāng

    - Cô ấy sử dụng sản phẩm dưỡng da mỗi ngày để duy trì sức khỏe làn da.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORD (人口木)
    • Bảng mã:U+4FDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONKQ (人弓大手)
    • Bảng mã:U+5065
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao