Đọc nhanh: 保健品包装 (bảo kiện phẩm bao trang). Ý nghĩa là: bao bì thực phẩm chức năng.
保健品包装 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bao bì thực phẩm chức năng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保健品包装
- 请 注意 : 装备 绑定 的 物品 的 保留 者 不能变更
- Xin lưu ý: Không thể thay đổi người giữ các thiết bị đã ràng buộc.
- 保健品 不能 代替 药物
- Thực phẩm chức năng không thể thay thế thuốc.
- 包装 食品 要 小心
- Phải cẩn thận khi đóng gói thực phẩm.
- 商品 的 包装 很 环保
- Bao bì sản phẩm rất thân thiện môi trường.
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 拆开 包装 检查 里面 的 物品
- Mở bao bì để kiểm tra các vật phẩm bên trong.
- 为 父母 购买 保健品
- Mua thực phẩm chức năng cho bố mẹ.
- 她 每天 使用 养肤品 , 保持 皮肤 的 健康
- Cô ấy sử dụng sản phẩm dưỡng da mỗi ngày để duy trì sức khỏe làn da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
健›
包›
品›
装›