Đọc nhanh: 食品之一 (thực phẩm chi nhất). Ý nghĩa là: đa.
食品之一 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食品之一
- 这是 一个 宠物食品 分配器
- Đó là một máy phân phối thức ăn cho vật nuôi.
- 这是 一家 食品 商店
- Đây là một cửa hàng bán đồ ăn.
- 工作 之后 我 一直 吃 食堂
- Sau khi đi làm thì tôi luôn ăn hàng.
- 汉堡包 是 一种 快餐 食品
- Hamburger là một loại thức ăn nhanh.
- 他们 经营 一家 小 食品 杂货店
- Họ đang kinh doanh một tiệm tạp hóa nhỏ.
- 在世界上 一切 道德品质 之中 , 善良 的 本性 是 最 需要 的
- Trong tất cả các phẩm chất đạo đức trên thế giới, bản tính lương thiện là cần thiết nhất
- 调理 包是 一种 通过 速冻 技术 加工 过 的 烹制 食品
- Gói sốt là loại thực phẩm chín đã được xử lý bằng công nghệ cấp đông nhanh.
- 我 去 食品店 买 了 一些 零食 和 饮料
- Tôi đã đến cửa hàng thực phẩm mua một ít đồ ăn vặt và đồ uống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
之›
品›
食›