食品之一 shípǐn zhī yī
volume volume

Từ hán việt: 【thực phẩm chi nhất】

Đọc nhanh: 食品之一 (thực phẩm chi nhất). Ý nghĩa là: đa.

Ý Nghĩa của "食品之一" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

食品之一 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食品之一

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè 宠物食品 chǒngwùshípǐn 分配器 fēnpèiqì

    - Đó là một máy phân phối thức ăn cho vật nuôi.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一家 yījiā 食品 shípǐn 商店 shāngdiàn

    - Đây là một cửa hàng bán đồ ăn.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò 之后 zhīhòu 一直 yìzhí chī 食堂 shítáng

    - Sau khi đi làm thì tôi luôn ăn hàng.

  • volume volume

    - 汉堡包 hànpùbāo shì 一种 yīzhǒng 快餐 kuàicān 食品 shípǐn

    - Hamburger là một loại thức ăn nhanh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 经营 jīngyíng 一家 yījiā xiǎo 食品 shípǐn 杂货店 záhuòdiàn

    - Họ đang kinh doanh một tiệm tạp hóa nhỏ.

  • volume volume

    - 在世界上 zàishìjièshàng 一切 yīqiè 道德品质 dàodépǐnzhì 之中 zhīzhōng 善良 shànliáng de 本性 běnxìng shì zuì 需要 xūyào de

    - Trong tất cả các phẩm chất đạo đức trên thế giới, bản tính lương thiện là cần thiết nhất

  • volume volume

    - 调理 tiáolǐ 包是 bāoshì 一种 yīzhǒng 通过 tōngguò 速冻 sùdòng 技术 jìshù 加工 jiāgōng guò de 烹制 pēngzhì 食品 shípǐn

    - Gói sốt là loại thực phẩm chín đã được xử lý bằng công nghệ cấp đông nhanh.

  • - 食品店 shípǐndiàn mǎi le 一些 yīxiē 零食 língshí 饮料 yǐnliào

    - Tôi đã đến cửa hàng thực phẩm mua một ít đồ ăn vặt và đồ uống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao