Đọc nhanh: 盐巴饭 (diêm ba phạn). Ý nghĩa là: cơm muối.
盐巴饭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơm muối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐巴饭
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 这饭 巴 了 我 的 手
- Cơm này dính vào tay tôi rồi.
- 饭粒 都 嘎巴 在 锅底 上 了
- hạt cơm bám vào đáy nồi.
- 她 在 锅里 撒 了 盐巴
- Cô ấy rắc muối vào chảo.
- 下班 后 我们 去 吃饭 吧
- Sau khi tan làm chúng ta đi ăn đi.
- 上班 的 人 都 在 这里 吃饭
- Những người đi làm đều ăn cơm ở đây.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
盐›
饭›