Đọc nhanh: 食品中毒 (thực phẩm trung độc). Ý nghĩa là: ngộ độc thực phẩm.
食品中毒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngộ độc thực phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食品中毒
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 霉菌 会 导致 食物中毒
- Nấm mốc có thể gây ngộ độc thực phẩm.
- 心中 渴望 品尝 各地 美食
- Trong lòng khao khát nếm thử ẩm thực khắp các nơi.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 他们 在 加工 食品
- Họ đang chế biến thực phẩm.
- 他们 因 拥有 毒品 而 被 监禁
- Họ bị bỏ tù vì tàng trữ ma túy.
- 食物中毒 的 民工 均 已 获救
- những người ăn phải thực phẩm có độc đã được cứu sống.
- 他 在 朝 中 的 品位 很 高
- Anh ấy có cấp bậc rất cao trong triều đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
品›
毒›
食›