Đọc nhanh: 飞鱼座 (phi ngư tọa). Ý nghĩa là: Volans (chòm sao).
飞鱼座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Volans (chòm sao)
Volans (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞鱼座
- 三条 鱼
- ba con cá
- 鸢飞鱼跃
- diều bay cá nhảy
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 上座儿
- vào chỗ
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
飞›
鱼›