Đọc nhanh: 飞行甲板 (phi hành giáp bản). Ý nghĩa là: buồng lái máy bay.
飞行甲板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buồng lái máy bay
flight deck
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞行甲板
- 低空飞行
- máy bay bay dưới tầng thấp.
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 他们 乘坐 飞机 旅行
- Họ đi du lịch bằng máy bay.
- 古代 实行 过 保甲 制
- Cổ đại từng thực hiện chế độ bảo giáp.
- 卫星 沿着 轨迹 飞行
- Vệ tinh bay theo quỹ đạo.
- 古代 轻功 是 真实 纯 在 的 但 不 可能 御空 飞行 那么 夸张
- Khinh công cổ đại chân chính thuần khiết nhưng không thể bay trên không trung phóng đại như vậy.
- 今天上午 , 张 先生 对 飞行器 大发 高论 , 说 得 烦死人
- Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
甲›
行›
飞›