Đọc nhanh: 飞觥走斝 (phi quang tẩu giả). Ý nghĩa là: uống no (thành ngữ).
飞觥走斝 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. uống no (thành ngữ)
to drink one's fill (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞觥走斝
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 风沙 大得 飞沙走石
- Gió cát mạnh đến mức đất đá bay mù trời.
- 那贼 听到 警 铃声 就 飞快 逃走 了
- Kẻ trộm đó lắng nghe âm chuông báo động rồi nhanh chóng tẩu thoát.
- 骤然 狂风 大作 , 飞沙走石 , 天昏地暗
- bỗng nhiên nổi trận cuồng phong, cát bay đá chạy, trời đất tối sầm.
- 仙女们 飞走 了
- Các nàng tiên bay đi rồi.
- 树上 的 鸟儿 并 飞 走
- Chim trên cây đều bay đi mắt.
- 他 摇 树枝 让 鸟 飞 走
- Anh ấy rung cành cây để chim bay đi.
- 走 山路 他 还 健步如飞 , 走 这 平地 更是 不在话下 了
- đường núi anh ta còn bước như bay, đường bằng phẳng này thì khỏi phải nói
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斝›
觥›
走›
飞›