Đọc nhanh: 飞轮齿圈 (phi luân xỉ khuyên). Ý nghĩa là: Bánh răng bánh đà.
飞轮齿圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh răng bánh đà
飞轮齿圈总成是把起动机动力传递到曲轴的连接件,主要作用是实现起动机与曲轴之间动力传递,为发动机提供惯性飞轮是一个转动惯量很大的圆盘,安装在发动机曲轴后端法兰盘上,飞轮外缘上压有一个齿圈,可与起动机的驱动齿轮啮合,同时它的后面是离合器的一个接合面。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞轮齿圈
- 新车 的 飞轮 很 平稳
- Bánh đà của chiếc xe mới rất ổn định.
- 齿轮 儿
- bánh răng
- 飞轮 转动 带动 了 机器
- Bánh đà quay khiến máy móc hoạt động.
- 驱动 齿轮 正在 旋转
- Bánh răng dẫn động đang quay.
- 两个 齿轮 啮合 在 一起
- hai bánh răng khớp vào nhau.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 飞机 在 树林子 上空 兜 了 两个 圈子 就 飞 走 了
- máy bay lượn vòng hai lần rồi bay đi.
- 飞机 在 天空 嗡嗡地 打圈子
- máy bay lượn vòng trên không.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
轮›
飞›
齿›