Đọc nhanh: 飞行游览 (phi hành du lãm). Ý nghĩa là: Chuyến bay du lịch ngắm cảnh.
飞行游览 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chuyến bay du lịch ngắm cảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞行游览
- 低空飞行
- máy bay bay dưới tầng thấp.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 上午 十 时 游行 开始
- 10 giờ sáng bắt đầu diễu hành.
- 他们 游览 了 古迹
- Họ đã du ngoạn di tích cổ.
- 下游 能够 行驶 轮船
- ở hạ lưu có thể chạy tàu thuỷ.
- 他 喜欢 飞行 模拟游戏
- Anh ấy thích chơi game mô phỏng bay.
- 他们 已 游览 了 多个 景区
- Họ đã tham quan nhiều khu du lịch
- 他们 参加 了 和平 游行
- Họ tham gia tuần hành hòa bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
游›
行›
览›
飞›