Đọc nhanh: 飞白 (phi bạch). Ý nghĩa là: phi bạch; phi bạch thư (cách viết đặc biệt, giữa nét có những vết trắng).
飞白 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phi bạch; phi bạch thư (cách viết đặc biệt, giữa nét có những vết trắng)
一种特殊的书法,笔画中露出一丝丝的白地,像用枯笔写成的样子也叫飞白书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞白
- 万里 飞鸿
- cánh thư ngàn dặm.
- 白鸽 在 空中 飞翔
- Chim bồ câu bay lượn trên không trung.
- 雪白 的 鸽子 在 响晴 的 天空 中 飞翔
- chim bồ câu trắng đang bay liệng trên bầu trời trong xanh.
- 如 蝴蝶 飞舞 , 洁白 的 雪花
- Như con bướm vỗ cánh bay lượn, những bông hoa tuyết trắng bay bay trong bầu trời.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 大雾 白蒙蒙 的 , 飞机 只好 暂停 起飞
- sương mù dày đặc đến mức máy bay phải tạm dừng cất cánh.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
飞›