Đọc nhanh: 飞报 (phi báo). Ý nghĩa là: phi báo; cấp báo.
飞报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phi báo; cấp báo
急速报告
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞报
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 一支 箭 突然 飞 了 过来
- Một mũi tên đột nhiên bay tới.
- 捷报 从 四面八方 飞过来
- tin thắng trận từ khắp nơi bay về.
- 一份 《 人民日报 》
- Một tờ báo Nhân Dân.
- 一并 报销
- Cùng chi trả
- 最老 的 飞机 报废 了
- Chiếc máy bay cũ nhất đã bị báo hỏng.
- 一群 小雀 飞过
- Một đàn chim sẻ nhỏ bay qua.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
报›
飞›