Đọc nhanh: 响尾蛇导弹 (hưởng vĩ xà đạo đạn). Ý nghĩa là: Tên lửa rắn đuôi kêu.
响尾蛇导弹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên lửa rắn đuôi kêu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 响尾蛇导弹
- 导弹 放出 强烈 的 光芒
- Tên lửa phát ra ánh sáng chói lóa.
- 短程 导弹
- đạn đạo tầm ngắn
- 这 只 巨大 的 军舰 被 一枚 自动 寻 的 导弹 击中
- Con tàu chiến khổng lồ này đã bị một quả tên lửa tự động tìm đánh trúng.
- 他 是 前 陆军 导弹 操作员
- Anh ấy là cựu nhà điều hành tên lửa quân đội
- 信号弹 拖曳 着 一道 长长的 尾巴 升起
- đạn tín hiệu kéo một đường dài.
- 我们 需要 回收 这些 导弹
- Chúng ta cần thu hồi các tên lửa này.
- 向导 要 我们 特别 留神 , 因为 附近 有 响尾蛇
- Hướng dẫn viên yêu cầu chúng tôi cẩn thận đặc biệt vì gần đó có rắn đuôi chuông.
- 领导 的 言行 影响 员工
- Lời nói và việc làm của người lãnh đạo ảnh hưởng đến nhân viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
响›
导›
尾›
弹›
蛇›