Đọc nhanh: 飞机票价 (phi cơ phiếu giá). Ý nghĩa là: Giá vé máy bay.
飞机票价 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giá vé máy bay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞机票价
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 不明 国籍 的 飞机
- máy bay không rõ quốc tịch
- 今天 机票 降价 了
- Hôm nay trái cây đã giảm giá.
- 他们 乘坐 飞机 旅行
- Họ đi du lịch bằng máy bay.
- 这趟 来回 的 飞机票 不 便宜
- Vé máy bay khứ hồi không hề rẻ.
- 他们 制造 了 一种 新型 飞机
- Họ đã sản xuất một loại máy bay mới.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
- 他 要 坐 好久 的 飞机 去 海牙
- Anh ấy có một chuyến bay dài đến La Hay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
机›
票›
飞›