Đọc nhanh: 飞机师 (phi cơ sư). Ý nghĩa là: phi công, Phi công.
飞机师 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phi công
aviator
✪ 2. Phi công
pilot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞机师
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 不明 国籍 的 飞机
- máy bay không rõ quốc tịch
- 他 年轻 时 驾驶 过 飞机
- Anh ấy đã từng lái máy bay hồi trẻ.
- 全天候 飞机
- máy bay bay được trong mọi thời tiết.
- 他们 制造 了 一种 新型 飞机
- Họ đã sản xuất một loại máy bay mới.
- 他 在 一次 飞机 失事 中 遇难
- anh ấy chết trong chuyến bay bị nạn.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
- 他 在 飞机场 工作 了 很多年
- Anh ấy đã làm việc ở sân bay nhiều năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
师›
机›
飞›