Đọc nhanh: 飞沫四溅 (phi mạt tứ tiên). Ý nghĩa là: phun theo mọi hướng.
飞沫四溅 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phun theo mọi hướng
to spray in all directions
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞沫四溅
- 万里 飞鸿
- cánh thư ngàn dặm.
- 捷报 从 四面八方 飞过来
- tin thắng trận từ khắp nơi bay về.
- 广场 中心 的 喷泉 水花四溅
- Đài phun nước ở giữa quảng trường bắn tung tóe nước.
- 一挂 四轮 大车
- Cỗ xe bốn bánh.
- 钢花 飞溅 , 铁水 奔流
- đóm thép bắn tung toé, dòng thép chảy cuồn cuộn.
- 沙土 被 风吹 得 四处 飞扬
- Cát bị gió thổi bay tứ phía.
- 泥土 被 风吹 得 四处 飞扬
- Đất bị gió thổi bay tứ tung.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
四›
沫›
溅›
飞›