Đọc nhanh: 陆地车辆用飞轮 (lục địa xa lượng dụng phi luân). Ý nghĩa là: ổ líp dùng cho xe cộ mặt đất.
陆地车辆用飞轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ổ líp dùng cho xe cộ mặt đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陆地车辆用飞轮
- 车上 准备 了 备用轮胎
- Trên xe chuẩn bị sẵn lốp dự phòng.
- 地上 有 车轮 的 痕迹
- Trên mặt đất có dấu vết bánh xe.
- 火车 飞 一般 地 向前 驰去
- Xe lửa lao về phía trước như bay.
- 一位 太太 用 一辆 手推车 送来 一块 饼干 , 这块 饼干 几乎 有 500 磅重
- Một bà đưa đến một chiếc xe đẩy mang một chiếc bánh quy, chiếc bánh quy này nặng gần 500 pound.
- 每辆车 都 有 备用 的 油箱
- Mỗi chiếc xe đều có bình xăng dự phòng.
- 停车场 被 大量 车辆 占用
- Bãi đỗ xe bị chiếm dụng bởi nhiều xe cộ.
- 地上 的 那个 洞 是 外星 飞船 的 着陆点
- Cái lỗ trên mặt đất đó là nơi một con tàu vũ trụ của người ngoài hành tinh đã đi vào?
- 用于 拖拽 的 是 两辆 不同 的 车
- Những chiếc xe được sử dụng để kéo là khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
用›
车›
轮›
辆›
陆›
飞›