Đọc nhanh: 风筝线 (phong tranh tuyến). Ý nghĩa là: dây diều.
风筝线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây diều
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风筝线
- 找到 一个 无线 麦克风
- Tìm thấy một cái mic không dây.
- 孩子 撒开 风筝 线 跑
- Đứa trẻ tung dây diều chạy.
- 风筝 线断 了
- dây diều bị đứt rồi.
- 我 的 心像 断了线 的 风筝 似的 , 简直 收 不住 了
- lòng tôi như con diều đứt dây, thật không kìm chế được tình cảm.
- 他 扯 着 风筝 的 线
- Anh ấy kéo theo sợi dây diều.
- 风筝 断了线 , 来 了 个 倒栽葱
- diều giấy bị đứt dây, lộn đầu xuống.
- 一 撒线 , 风筝 就 上去 了
- vừa tung dây, con diều đã bay lên rồi.
- 孩子 们 追 着 风筝
- Những đứa trẻ đuổi theo con diều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
筝›
线›
风›