Đọc nhanh: 风轮 (phong luân). Ý nghĩa là: Rotor (Bao gồm các cánh quạt và trục của tuabin gió).
风轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rotor (Bao gồm các cánh quạt và trục của tuabin gió)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风轮
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 一辆 三轮车
- một chiếc xe ba bánh.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
- 此刻 台风 已过 轮船 即可 起航
- Bây giờ cơn bão đã qua, tàu thuyền có thể ra khơi ngay được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
轮›
风›