Đọc nhanh: 风月 (phong nguyệt). Ý nghĩa là: phong nguyệt; trăng gió; cảnh sắc; phong cảnh; nguyệt hoa; gió trăng, tình yêu nam nữ; tình yêu; tình. Ví dụ : - 风月清幽 gió mát trăng trong. - 风月债 nợ tình. - 风月物 vật tình yêu
风月 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phong nguyệt; trăng gió; cảnh sắc; phong cảnh; nguyệt hoa; gió trăng
风和月,泛指景色
- 风月 清幽
- gió mát trăng trong
✪ 2. tình yêu nam nữ; tình yêu; tình
指男女恋爱的事情
- 风月 债
- nợ tình
- 风月 物
- vật tình yêu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风月
- 风月 物
- vật tình yêu
- 一场 风波
- một trận phong ba; một phen tranh chấp.
- 风月 债
- nợ tình
- 风月 清幽
- gió mát trăng trong
- 清风明月
- trăng thanh gió mát.
- 惟 三月 春风 暖
- Tháng ba gió xuân ấm áp.
- 岁月 逝去 , 风景 难 再现
- Thời gian đã trôi qua, cảnh vật khó tái hiện.
- 遇上 月黑风高 的 夜晚 心里 总 感到 有些 害怕
- Trong đêm tối gió lộng, trong lòng luôn cảm thấy có chút sợ hãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
月›
风›