Đọc nhanh: 明月清风 (minh nguyệt thanh phong). Ý nghĩa là: xem 清風明月 | 清风明月.
明月清风 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 清風明月 | 清风明月
see 清風明月|清风明月 [qīng fēng míng yuè]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明月清风
- 风月 清幽
- gió mát trăng trong
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 月色 清明
- ánh trăng sáng trong.
- 清风明月
- trăng thanh gió mát.
- 凄清 的 月光
- ánh trăng lạnh lẽo.
- 冷清清 的 月色
- ánh trăng ảm đạm.
- 她 参加 了 一个 为期 三个 月 的 皮肤 疗程 , 效果 明显
- Cô ấy tham gia một liệu trình chữa trị da kéo dài ba tháng, kết quả rất rõ rệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
月›
清›
风›