Đọc nhanh: 风圈儿 (phong khuyên nhi). Ý nghĩa là: quầng trắng.
风圈儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quầng trắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风圈儿
- 台风 儿 稳健
- phong cách diễn vững vàng.
- 树枝 儿 迎风 摆动
- Cành cây đong đưa trong gió
- 这座 山 的 南边 儿 风景 特别 好
- Phía nam của ngọn núi này có cảnh đẹp đặc biệt.
- 传说 我们 这儿 是 凤凰 飞落 的 地方 是 风水宝地
- Tương truyền, chỗ chúng tôi đây là nơi phượng bay xuống và chính là bảo địa phong thủy.
- 俄而 , 大伙儿 站 在 聚成 一圈 的 猎犬 周围
- Đột nhiên, mọi người đứng xung quanh đàn chó săn tụ tập thành một vòng tròn.
- 我 转 了 三个 圈儿 也 没 找 着 他
- tôi vòng đi vòng lại vẫn không tìm được anh ấy.
- 他 吹风 儿要 咱们 邀请 他 参加 晚会
- anh ấy có ý muốn chúng ta mời anh ấy đến dự liên hoan.
- 我 觉得 这儿 的 风景 很 美
- Tôi thấy phong cảnh ở đây rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
圈›
风›