Đọc nhanh: 苻诀 (phù quyết). Ý nghĩa là: phù quyết.
苻诀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phù quyết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苻诀
- 珠算 口诀
- bài vè trong lúc tính toán bằng bàn tính.
- 秘诀
- bí quyết.
- 炒菜 的 诀窍 主要 是 拿准 火候 儿
- Bí quyết của việc xào rau là để lửa như thế nào.
- 诀别
- tách biệt.
- 掐 诀 念咒
- bấm tay niệm thần chú.
- 这 几个 秘诀 非常 实用
- Những bí quyết này rất hữu ích.
- 汤头 歌诀 ( 用 汤药 成方 中 的 药名 编成 的 口诀 )
- bài vè về tên thuốc
- 烤肉串 好吃 有 诀窍 , 教 你 烧烤店 不 外传 的 腌制 配方
- Bí quyết ướp thịt nướng ngon, dạy bạn công thức tẩm ướp mà các nhà hàng không bao giờ truyền ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
苻›
诀›