苻诀 fú jué
volume volume

Từ hán việt: 【phù quyết】

Đọc nhanh: 苻诀 (phù quyết). Ý nghĩa là: phù quyết.

Ý Nghĩa của "苻诀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

苻诀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phù quyết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苻诀

  • volume volume

    - 珠算 zhūsuàn 口诀 kǒujué

    - bài vè trong lúc tính toán bằng bàn tính.

  • volume volume

    - 秘诀 mìjué

    - bí quyết.

  • volume volume

    - 炒菜 chǎocài de 诀窍 juéqiào 主要 zhǔyào shì 拿准 názhǔn 火候 huǒhòu ér

    - Bí quyết của việc xào rau là để lửa như thế nào.

  • volume volume

    - 诀别 juébié

    - tách biệt.

  • volume volume

    - qiā jué 念咒 niànzhòu

    - bấm tay niệm thần chú.

  • volume volume

    - zhè 几个 jǐgè 秘诀 mìjué 非常 fēicháng 实用 shíyòng

    - Những bí quyết này rất hữu ích.

  • volume volume

    - 汤头 tāngtóu 歌诀 gējué ( yòng 汤药 tāngyào 成方 chéngfāng zhōng de 药名 yàomíng 编成 biānchéng de 口诀 kǒujué )

    - bài vè về tên thuốc

  • volume volume

    - 烤肉串 kǎoròuchuàn 好吃 hǎochī yǒu 诀窍 juéqiào jiào 烧烤店 shāokǎodiàn 外传 wàizhuàn de 腌制 yānzhì 配方 pèifāng

    - Bí quyết ướp thịt nướng ngon, dạy bạn công thức tẩm ướp mà các nhà hàng không bao giờ truyền ra ngoài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Fú , Pú
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:一丨丨ノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TODI (廿人木戈)
    • Bảng mã:U+82FB
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Quyết
    • Nét bút:丶フフ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVDK (戈女木大)
    • Bảng mã:U+8BC0
    • Tần suất sử dụng:Cao