Đọc nhanh: 风化石 (phong hoá thạch). Ý nghĩa là: đá biến chất.
风化石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá biến chất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风化石
- 动物化石
- hoá thạch động vật.
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 他 关注 风情 变化
- Anh ấy chú ý đến sự thay đổi tình hình gió.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 我们 对 社会风气 低俗 化 表示 担忧
- Chúng tôi lo lắng về sự thô tục hóa nền văn hóa của chúng tôi.
- 琥珀 , 是 一种 透明 的 生物 化石
- Hổ phách là một hóa thạch sinh học trong suốt.
- 他 右古 之 文化 风尚
- Anh ấy tôn sùng văn hóa cổ đại.
- 我 对 越南 的 几个 风俗 很 有趣 , 我 很 想 去 越南 了解 当地 文化
- Tôi thấy hứng thú với một số phong tục ở Việt Nam, tôi thực sự muốn đến Việt Nam để tìm hiểu về văn hóa nơi đây。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
石›
风›