Đọc nhanh: 地热发电厂 (địa nhiệt phát điện xưởng). Ý nghĩa là: trạm điện địa nhiệt.
地热发电厂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trạm điện địa nhiệt
geothermal electric power station
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地热发电厂
- 开发利用 地热资源
- khai thác sử dụng tài nguyên địa nhiệt.
- 风景 被 发电厂 破坏 了
- Cảnh quan bị nhà máy điện phá hủy.
- 政府 的 当务之急 是 建造 更 多 的 发电厂
- Ưu tiên hàng đầu của chính phủ là xây dựng thêm nhiều nhà máy điện.
- 电压 的 忽高忽低 灯丝 的 发热 发光 也 是 忽强忽弱 的
- Hiệu điện thế dao động cao, thấp thì sự tỏa nhiệt và phát quang của dây tóc cũng mạnh yếu khác nhau.
- 如果 您 输入您 的 电子 邮箱地址 , 税票 将会 自动 发送给 您
- Nếu bạn nhập địa chỉ email của mình, biên lai thuế sẽ tự động được gửi cho bạn.
- 新建 的 发电厂 能够 满足 我们 对 廉价 能源 的 需求 吗
- Nhà máy điện mới có thể đáp ứng nhu cầu của chúng ta về nguồn năng lượng giá rẻ không?
- 利用 热能 来 发电
- Dùng nhiệt năng để phát điện.
- 这个 工厂 批发 电子产品
- Nhà máy này bán sỉ sản phẩm điện tử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厂›
发›
地›
热›
电›